Sponsor /[Jponzor, engl.: ’sponso], der; -s, ...ọren u. (bei engl. Ausspr.) -s/
người (hay đơn vị) bảo trợ;
người tài trợ;
người trợ giúp;
người đỡ đầu;
Sponsor /[Jponzor, engl.: ’sponso], der; -s, ...ọren u. (bei engl. Ausspr.) -s/
(ở Mỹ) người (hay công ty) thuê quảng cáo (qua hình thức tài trợ cho một chương trình phát thanh hay truyền hình V V );