TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sponsor

ngưòi bảo trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài tài trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tài trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trợ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đỡ đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thuê quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sponsor

sponsor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sponsor

Sponsor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sponsor

promoteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sponsor /[Jponzor, engl.: ’sponso], der; -s, ...ọren u. (bei engl. Ausspr.) -s/

người (hay đơn vị) bảo trợ; người tài trợ; người trợ giúp; người đỡ đầu;

Sponsor /[Jponzor, engl.: ’sponso], der; -s, ...ọren u. (bei engl. Ausspr.) -s/

(ở Mỹ) người (hay công ty) thuê quảng cáo (qua hình thức tài trợ cho một chương trình phát thanh hay truyền hình V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sponsor /m -s, -en/

ngưòi bảo trợ, ngưài tài trợ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sponsor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sponsor

[EN] sponsor

[FR] promoteur