Việt
người đỡ đầu:
nhà bảo trợ
Người đỡ đầu
bảo đảm
bảo trợ
Anh
sponsor
Đức
Antragsteller
Sponsor
Pháp
commanditaire
promoteur
Sponsor /IT-TECH/
[DE] Antragsteller
[EN] Sponsor
[FR] commanditaire
sponsor /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sponsor
[EN] sponsor
[FR] promoteur
: người báo đàm, bào lãnh; cha đỡ đằu, người đỡ đầu. [L] (Mỹ) bào dâm có tinh cách cá nhân cho người di dân (bắng cách lập tờ affidavit).
Người đỡ đầu, bảo đảm, bảo trợ
o người đỡ đầu: chủ công trình, cơ quan quản lý công trình
người tài trợ, hững tài trợ Người quảng cáo trả một phần hoặc toàn bộ chi phí của. một chương trìnhtruyến hình hay phát thanh.