TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sponsor

người đỡ đầu:

 
Tự điển Dầu Khí

nhà bảo trợ

 
Từ điển phân tích kinh tế

Người đỡ đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo đảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo trợ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sponsor

sponsor

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sponsor

Antragsteller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sponsor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sponsor

commanditaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

promoteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sponsor /IT-TECH/

[DE] Antragsteller

[EN] Sponsor

[FR] commanditaire

sponsor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sponsor

[EN] sponsor

[FR] promoteur

Từ điển pháp luật Anh-Việt

sponsor

: người báo đàm, bào lãnh; cha đỡ đằu, người đỡ đầu. [L] (Mỹ) bào dâm có tinh cách cá nhân cho người di dân (bắng cách lập tờ affidavit).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sponsor

Người đỡ đầu, bảo đảm, bảo trợ

Từ điển phân tích kinh tế

sponsor

nhà bảo trợ

Tự điển Dầu Khí

sponsor

o   người đỡ đầu: chủ công trình, cơ quan quản lý công trình

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sponsor

người tài trợ, hững tài trợ Người quảng cáo trả một phần hoặc toàn bộ chi phí của. một chương trìnhtruyến hình hay phát thanh.