TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tài trợ

người tài trợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chủ trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trợ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đỡ đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người tài trợ

 sponsor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người tài trợ

Träger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trägerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sponsor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Träger /[’treigor], der; -s, 1. người mang, người vác. 2. dạng ngắn gọn của danh từ Gepäckträger (công nhân khúân vác hành lý). 3. người tải thương. 4. (Bauw.) cột chống, thanh chống, rầm cầu, giá đỡ, giàn. 5. (meist Pl.) dây đeo, quai đeo, dải đai. 6. người giữ, người nắm giữ (danh hiệu, chức vụ, giải thưởng, kỷ lục V.V.), người gánh (trách nhiệm); Träger mehrerer Preise sein/

người tài trợ; người chủ trì; người sở hữu;

Trägerin /die; -nen/

(phái nữ) người tài trợ; người chủ trì; người sở hữu;

Sponsor /[Jponzor, engl.: ’sponso], der; -s, ...ọren u. (bei engl. Ausspr.) -s/

người (hay đơn vị) bảo trợ; người tài trợ; người trợ giúp; người đỡ đầu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sponsor

người tài trợ