Inhaber /[’inha:bar], der; -s, -/
(Ạbk : Inh ) chủ nhân;
người chủ;
người sở hữu;
Besitzer /der; -s, -/
chủ nhân;
người chủ;
người sở hữu;
là chủ nhân một xí nghiệp : Besitzer einer Fabrik sein ai là chủ căn nhà này? : wer ist der Besitzer dieses Hauses? quán rượu đã đổi chủ. : das Lokal hat den Besitzer gewechselt
Träger /[’treigor], der; -s, 1. người mang, người vác. 2. dạng ngắn gọn của danh từ Gepäckträger (công nhân khúân vác hành lý). 3. người tải thương. 4. (Bauw.) cột chống, thanh chống, rầm cầu, giá đỡ, giàn. 5. (meist Pl.) dây đeo, quai đeo, dải đai. 6. người giữ, người nắm giữ (danh hiệu, chức vụ, giải thưởng, kỷ lục V.V.), người gánh (trách nhiệm); Träger mehrerer Preise sein/
người tài trợ;
người chủ trì;
người sở hữu;
Trägerin /die; -nen/
(phái nữ) người tài trợ;
người chủ trì;
người sở hữu;