TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người sở hữu

người sở hữu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

chủ nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tài trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chủ trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người sở hữu

 owner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Proprietor

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

owner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

người sở hữu

Eigentümer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inhaber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besitzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Träger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trägerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Danach sind Abfälle alle beweglichen Sachen, derer sich ihr Besitzer entledigen will oder die zum Schutze der Umwelt ordnungsgemäß ent­ sorgt werden müssen.

Theo đó chất thải được định nghĩa là tất cả những nguyên vật liệu không cố định mà người sở hữu muốn vứt bỏ hoặc tiêu hủy theo phương pháp phù hợp để bảo vệ môi trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besitzer einer Fabrik sein

là chủ nhân một xí nghiệp

wer ist der Besitzer dieses Hauses?

ai là chủ căn nhà này?

das Lokal hat den Besitzer gewechselt

quán rượu đã đổi chủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inhaber /[’inha:bar], der; -s, -/

(Ạbk : Inh ) chủ nhân; người chủ; người sở hữu;

Besitzer /der; -s, -/

chủ nhân; người chủ; người sở hữu;

là chủ nhân một xí nghiệp : Besitzer einer Fabrik sein ai là chủ căn nhà này? : wer ist der Besitzer dieses Hauses? quán rượu đã đổi chủ. : das Lokal hat den Besitzer gewechselt

Träger /[’treigor], der; -s, 1. người mang, người vác. 2. dạng ngắn gọn của danh từ Gepäckträger (công nhân khúân vác hành lý). 3. người tải thương. 4. (Bauw.) cột chống, thanh chống, rầm cầu, giá đỡ, giàn. 5. (meist Pl.) dây đeo, quai đeo, dải đai. 6. người giữ, người nắm giữ (danh hiệu, chức vụ, giải thưởng, kỷ lục V.V.), người gánh (trách nhiệm); Träger mehrerer Preise sein/

người tài trợ; người chủ trì; người sở hữu;

Trägerin /die; -nen/

(phái nữ) người tài trợ; người chủ trì; người sở hữu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigentümer /m/M_TÍNH/

[EN] owner

[VI] người sở hữu, người chủ

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Proprietor

(n) chủ, người sở hữu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 owner /điện tử & viễn thông/

người sở hữu

 owner

người sở hữu