TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inhaber

chủ nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

~Bolster: trụ kê

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

đà kê chông gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

được đặt giữa hai kiện gỗ hoặc giữa kiện gỗ và mặt phẳng chứa kiện gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

để tao khoảng trống đưa càng xe nâng vào.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

nguôi chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi sỏ hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người cầm phiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ inhaber

ngưôi lập kí lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

inhaber

bearer

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

holder of the right

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

right holder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

right-holder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rightholder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inhaber

Inhaber

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechteinhaber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechtsinhaber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
~ inhaber

Rekordhalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ inhaber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

inhaber

détenteur du droit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titulaire du droit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inhaber,Rechteinhaber,Rechtsinhaber /RESEARCH/

[DE] Inhaber; Rechteinhaber; Rechtsinhaber

[EN] holder of the right; right holder; right-holder; rightholder

[FR] détenteur du droit; titulaire du droit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inhaber /[’inha:bar], der; -s, -/

(Ạbk : Inh ) chủ nhân; người chủ; người sở hữu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inhaber /m -s, =/

1. chủ nhân, nguôi chủ, ngưòi sỏ hữu; Inhaber der Doktorwürde sein có học vị tiến sĩ; 2. (tài) người cầm phiếu.

Rekordhalter,~ inhaber /m -s, =/

ngưôi lập kí lục; Rekord

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Inhaber

[EN] bearer

[VI] (n)~Bolster: trụ kê, đà kê chông gỗ, được đặt giữa hai kiện gỗ hoặc giữa kiện gỗ và mặt phẳng chứa kiện gỗ, để tao khoảng trống đưa càng xe nâng vào.