Việt
chủ nhân
~Bolster: trụ kê
đà kê chông gỗ
được đặt giữa hai kiện gỗ hoặc giữa kiện gỗ và mặt phẳng chứa kiện gỗ
để tao khoảng trống đưa càng xe nâng vào.
nguôi chủ
ngưòi sỏ hữu
người cầm phiếu.
người chủ
người sở hữu
ngưôi lập kí lục
Anh
bearer
holder of the right
right holder
right-holder
rightholder
Đức
Inhaber
Rechteinhaber
Rechtsinhaber
Rekordhalter
~ inhaber
Pháp
détenteur du droit
titulaire du droit
Inhaber,Rechteinhaber,Rechtsinhaber /RESEARCH/
[DE] Inhaber; Rechteinhaber; Rechtsinhaber
[EN] holder of the right; right holder; right-holder; rightholder
[FR] détenteur du droit; titulaire du droit
Inhaber /[’inha:bar], der; -s, -/
(Ạbk : Inh ) chủ nhân; người chủ; người sở hữu;
Inhaber /m -s, =/
1. chủ nhân, nguôi chủ, ngưòi sỏ hữu; Inhaber der Doktorwürde sein có học vị tiến sĩ; 2. (tài) người cầm phiếu.
Rekordhalter,~ inhaber /m -s, =/
ngưôi lập kí lục; Rekord
[EN] bearer
[VI] (n)~Bolster: trụ kê, đà kê chông gỗ, được đặt giữa hai kiện gỗ hoặc giữa kiện gỗ và mặt phẳng chứa kiện gỗ, để tao khoảng trống đưa càng xe nâng vào.