Việt
chủ nhân
nguôi chủ
ngưòi sỏ hữu
người cầm phiếu.
Đức
Inhaber
Inhaber /m -s, =/
1. chủ nhân, nguôi chủ, ngưòi sỏ hữu; Inhaber der Doktorwürde sein có học vị tiến sĩ; 2. (tài) người cầm phiếu.