Việt
chủ nhân
người chủ
người sở hữu
Anh
owner
owner of a token
Đức
Besitzer
Besitzer einer Berechtigungsmarke
Pháp
propriétaire
détenteur
détenteur d'un jeton
Besitzer einer Fabrik sein
là chủ nhân một xí nghiệp
wer ist der Besitzer dieses Hauses?
ai là chủ căn nhà này?
das Lokal hat den Besitzer gewechselt
quán rượu đã đổi chủ.
Besitzer /der; -s, -/
chủ nhân; người chủ; người sở hữu;
Besitzer einer Fabrik sein : là chủ nhân một xí nghiệp wer ist der Besitzer dieses Hauses? : ai là chủ căn nhà này? das Lokal hat den Besitzer gewechselt : quán rượu đã đổi chủ.
Besitzer /IT-TECH/
[DE] Besitzer
[EN] owner
[FR] propriétaire
Besitzer,Besitzer einer Berechtigungsmarke /IT-TECH/
[DE] Besitzer; Besitzer einer Berechtigungsmarke
[EN] owner of a token
[FR] détenteur; détenteur d' un jeton