TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

détenteur

owner of a token

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

détenteur

Besitzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besitzer einer Berechtigungsmarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

détenteur

détenteur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détentrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

détenteur d'un jeton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détenteur,détenteur d'un jeton /IT-TECH/

[DE] Besitzer; Besitzer einer Berechtigungsmarke

[EN] owner of a token

[FR] détenteur; détenteur d' un jeton

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

détenteur,détentrice

détenteur, trice [detõtoeR, tRĨs] n. Nguòi giữ, nắm giữ. La détentrice du titre mondial: Cô gái nắm giữ danh hiệu thế giói.