Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/
(thời cổ La Mã) người bảo nô;
người bảo hộ;
Schutz /herr, der/
(veraltet) người che chở;
người bảo hộ (Schirmherr);
Protektor /der; -s, ...oren/
(bildungsspr ) người bảo trợ;
người bảo hộ;
người che chở;
Beschützer /der; -s, -/
người bảo trợ;
người bảo hộ;
Mạnh Thường Quân (Schirmherr, Mäzen);
Beschirmer /der; -s, -/
người bảo vệ;
người giữ gìn;
người bênh vực;
người bảo hộ;
Schirmer /der; -s, - (geh.)/
người bảo vệ;
người bảo hộ;
người che chở;
người bảo trợ (Schirm-, Schutzherr, Beschützer);
Schirmherr /der/
người bảo vệ;
người bảo trự;
người bênh vực;
người bảo hộ;