Việt
người bảo vệ
người giữ gìn
ngưòi bênh vực
người bào chữa
ngưòi bảo hộ
người bầu chủ
ông bầu.
người bênh vực
người bảo hộ
Đức
Beschirmer
Beschirmer /der; -s, -/
người bảo vệ; người giữ gìn; người bênh vực; người bảo hộ;
Beschirmer /m -s, =/
người bảo vệ, người giữ gìn, ngưòi bênh vực, người bào chữa, ngưòi bảo hộ, người bầu chủ, ông bầu.