Việt
người bảo trợ
nguôi bảo hộ
người bầu chủ
ông bầu
thiết bị bảo vệ
vật bảo vệ.
người bảo vệ
người giữ gìn
ngưòi bênh vực
người bào chữa
ngưòi bảo hộ
ông bầu.
Đức
Protektor
Beschirmer
Protektor /m -s, -tóren/
1. người bảo trợ, nguôi bảo hộ, người bầu chủ, ông bầu; 2. (hóa) thiết bị bảo vệ, vật bảo vệ.
Beschirmer /m -s, =/
người bảo vệ, người giữ gìn, ngưòi bênh vực, người bào chữa, ngưòi bảo hộ, người bầu chủ, ông bầu.