Rechtsanwaltin /die/
người bào chữa;
luật sư;
Advokat /[atvo'ka:t], der; -en, -en (landsch., bes. Schweiz., sonst veraltet od. abwertend)/
người biện hộ;
người bào chữa;
luật sư [(Rechts)anwalt];
ngài chánh án và các luật sư. : Richter und Advokaten
Verteidiger /der; -s, -; Ver.tei.di.ge.rin, die; -, -nen/
người bào chữa;
người bênh vực;
người bảo vệ;