Verfechter /der; -s, -/
người bảo vệ;
người bênh vực;
Beschützer /der; -s, -/
người bảo vệ;
người bênh vực;
Verteidiger /der; -s, -; Ver.tei.di.ge.rin, die; -, -nen/
người bào chữa;
người bênh vực;
người bảo vệ;
Befürworter /der; -s, -/
người bảo vệ;
người bênh vực;
người ủng hộ;
ông ta là người ủng hộ nhiệt tình chính sách này. : er ist ein engagierter Befürworter dieser Politik
Sachwalter /[-valtạr], der; -s, -/
(geh ) người bảo vệ;
người bênh vực;
người đại diện;
Apologet /[apolo'ge:t], der; -en, -en/
(Rel ) người bênh vực;
biện giải Cơ đốc giáo vào thế kỷ thứ hai;
Beschirmer /der; -s, -/
người bảo vệ;
người giữ gìn;
người bênh vực;
người bảo hộ;
Schirmherr /der/
người bảo vệ;
người bảo trự;
người bênh vực;
người bảo hộ;
Fürsprech /['fý:rjpreẹ], der; -s, -e/
(veraltet) người yêu cầu giùm;
người bảo vệ;
người bênh vực;
người nói giúp (Fürsprecher);
Fiirsprecher /der; -s, -; Fũr.spre.che.rin, die; -, -nen/
người yêu cầu giùm;
người bảo vệ;
người bênh vực;
người nói giúp;
Fürbitterin /die; - nen (veraltend)/
người cầu xin giùm;
người xin phép giúp;
người bênh vực;
người bảo vệ;
Dolmetsch /['dolmctf], der, -[e]s, -e/
(geh ) người yêu cầu giùm;
người xin giùm;
người bênh vực;
người bảo vệ;
người thay mặt;