TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verteidiger

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũật sư biện hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật sư bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verteidiger

Verteidiger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verteidiger /der; -s, -; Ver.tei.di.ge.rin, die; -, -nen/

người bào chữa; người bênh vực; người bảo vệ;

Verteidiger /der; -s, -; Ver.tei.di.ge.rin, die; -, -nen/

(Sport) hậu vệ;

Verteidiger /der; -s, -; Ver.tei.di.ge.rin, die; -, -nen/

lũật sư biện hộ; luật sư bào chữa (Strafverteidi ger);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verteidiger /f =, -en/

1. [sự] bảo vệ, phòng thủ; 2. [sự] bào chữa, biện hộ.