Hüterin /f =, -nen/
ngưòi bảo vệ, người gác; wachsamer Hüter sein cảnh giác.
Befürworter /m -s, =/
ngưòi bảo vệ, người bênh vực; ngưỏi ủng hộ, người chủ trương.
Wart /m -(e)s, -e/
người canh giữ, ngưòi bảo vệ, ngưỏi bảo quản.
Kämpfer /m -s, =/
chién sĩ, ngưòi bảo vệ, ngưòi chiến đấu tích cực; pl (thể thao) đối thủ, đối phương.