Việt
người bênh vực
ngưòi bảo vệ
người bảo vệ
người ủng hộ
Đức
Befürworter
er ist ein engagierter Befürworter dieser Politik
ông ta là người ủng hộ nhiệt tình chính sách này.
Befürworter /der; -s, -/
người bảo vệ; người bênh vực; người ủng hộ;
er ist ein engagierter Befürworter dieser Politik : ông ta là người ủng hộ nhiệt tình chính sách này.
Befürworter /m -s, =/
ngưòi bảo vệ, người bênh vực; ngưỏi ủng hộ, người chủ trương.