TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befürworter

người bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

befürworter

Befürworter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist ein engagierter Befürworter dieser Politik

ông ta là người ủng hộ nhiệt tình chính sách này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befürworter /der; -s, -/

người bảo vệ; người bênh vực; người ủng hộ;

er ist ein engagierter Befürworter dieser Politik : ông ta là người ủng hộ nhiệt tình chính sách này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befürworter /m -s, =/

ngưòi bảo vệ, người bênh vực; ngưỏi ủng hộ, người chủ trương.