hünenhaft /a/
thuộc về] dũng sĩ, tráng sỉ, chién sĩ; khổng lồ.
Kämpe I /m -n, -n (thi ca)/
chién sĩ, chién binh, anh hùng hào kiệt.
Kämpfer /m -s, =/
chién sĩ, ngưòi bảo vệ, ngưòi chiến đấu tích cực; pl (thể thao) đối thủ, đối phương.
Degen II /m -s, =/
tráng sĩ, dũng sĩ, chién sĩ, anh hùng, hào kiệt.
Anstürmer /m -s, =/
chién sĩ, người chiến đấu tích cực, ngưôi bảo vệ, ngưôi đâu tranh nhiệt tình.
Vorkämpfer /m -s, =/
1. chiến sĩ tiên phong; 2. chién sĩ, ngưôi bảo vệ, người chiến đấu tích cực.