Verfechterin /f =, -nen/
ngưôi bảo vệ, ngưỏi bồnh vực; sich zum Verfechter von etw. (D) machen trỏ thành ngưôi bảo vệ của ai.
Vorkämpfer /m -s, =/
1. chiến sĩ tiên phong; 2. chién sĩ, ngưôi bảo vệ, người chiến đấu tích cực.
Anstürmer /m -s, =/
chién sĩ, người chiến đấu tích cực, ngưôi bảo vệ, ngưôi đâu tranh nhiệt tình.