Việt
ngưôi bảo vệ
ngưỏi bồnh vực
Đức
Verfechterin
sich zum Verfechter von etw. (D) machen
trỏ thành ngưôi bảo vệ của ai.
Verfechterin /f =, -nen/
ngưôi bảo vệ, ngưỏi bồnh vực; sich zum Verfechter von etw. (D) machen trỏ thành ngưôi bảo vệ của ai.