Việt
chiến sĩ tiên phong
người tiên phong
người đấu tranh đầu tiên
người khởi xướng
chién sĩ
ngưôi bảo vệ
người chiến đấu tích cực.
Đức
Vorkämpfer
Avantgardist
Vorkämpfer /m -s, =/
1. chiến sĩ tiên phong; 2. chién sĩ, ngưôi bảo vệ, người chiến đấu tích cực.
Avantgardist /der; -en, -en/
người tiên phong; chiến sĩ tiên phong (Vorkämpfer, Neuerer);
Vorkämpfer /der, -s, -/
chiến sĩ tiên phong; người đấu tranh đầu tiên; người khởi xướng;