Việt
dũng sĩ
tráng sỉ
chién sĩ
to lớn
khỏe mạnh
vạm vỡ
lực lưỡng
Đức
hünenhaft
hünenhaft /(Adj.; -er, -este)/
to lớn; khỏe mạnh; vạm vỡ; lực lưỡng;
hünenhaft /a/
thuộc về] dũng sĩ, tráng sỉ, chién sĩ; khổng lồ.