Hüne /m -n, -n/
tráng sĩ, dũng sĩ, chiến sĩ; người khổng lồ.
hünenhaft /a/
thuộc về] dũng sĩ, tráng sỉ, chién sĩ; khổng lồ.
ritterlich /a/
thuộc] hiệp sĩ, dũng sĩ, kị sĩ.
Chevalier /m -s, -s/
kỵ sĩ, hiệp sĩ, hiệp khách, dũng sĩ
Recke /m -n, -n/
tráng sĩ, dũng sĩ, hiệp sĩ, vỗ sĩ.
Degen II /m -s, =/
tráng sĩ, dũng sĩ, chién sĩ, anh hùng, hào kiệt.
Ritter I /m -s, =/
1. (sử) kị sĩ, hiệp sĩ, dũng sĩ; 2. ngưòi được thưỏng huân chương; 3.: Ritter I von der Feder nhà văn; Ritter I uon der Nádel thợ may; - von der Áhle thợ chữa; ♦ árme Ritter I lát bánh mì rán.