TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dũng sĩ

dũng sĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráng sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráng sỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kị sĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỵ sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ sĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào kiệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kị sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi được thưỏng huân chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ von der Feder nhà văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dũng sĩ

Recke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Recke m„ Held

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hüne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hünenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ritterlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chevalier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Degen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ritter I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

De

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ árme Ritter I

lát bánh mì rán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Recke /[’reka], der; -n, -n (geh.)/

(trong thần thoại) tráng sĩ; dũng sĩ; hiệp sĩ; võ sĩ;

De /gen, der; -s, - (altertümlich)/

tráng sĩ; dũng sĩ; chiến sĩ; anh hùng; hào kiệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hüne /m -n, -n/

tráng sĩ, dũng sĩ, chiến sĩ; người khổng lồ.

hünenhaft /a/

thuộc về] dũng sĩ, tráng sỉ, chién sĩ; khổng lồ.

ritterlich /a/

thuộc] hiệp sĩ, dũng sĩ, kị sĩ.

Chevalier /m -s, -s/

kỵ sĩ, hiệp sĩ, hiệp khách, dũng sĩ

Recke /m -n, -n/

tráng sĩ, dũng sĩ, hiệp sĩ, vỗ sĩ.

Degen II /m -s, =/

tráng sĩ, dũng sĩ, chién sĩ, anh hùng, hào kiệt.

Ritter I /m -s, =/

1. (sử) kị sĩ, hiệp sĩ, dũng sĩ; 2. ngưòi được thưỏng huân chương; 3.: Ritter I von der Feder nhà văn; Ritter I uon der Nádel thợ may; - von der Áhle thợ chữa; ♦ árme Ritter I lát bánh mì rán.

Từ điển tiếng việt

dũng sĩ

- d. 1 Người có sức mạnh thể chất và tinh thần trên hẳn mức bình thường, dám đương đầu với những sức chống đối, với nguy hiểm để làm những việc nên làm. 2 Danh hiệu vinh dự của lực lượng vũ trang giải phóng miền Nam Việt Nam trong thời kì kháng chiến chống Mĩ, tặng cho người lập được thành tích xuất sắc trong chiến đấu. Dũng sĩ diệt xe tăng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dũng sĩ

Recke m„ Held m