TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: ~ von der feder nhà văn

kị sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi được thưỏng huân chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ von der Feder nhà văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: ~ von der feder nhà văn

Ritter I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ árme Ritter I

lát bánh mì rán.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ritter I /m -s, =/

1. (sử) kị sĩ, hiệp sĩ, dũng sĩ; 2. ngưòi được thưỏng huân chương; 3.: Ritter I von der Feder nhà văn; Ritter I uon der Nádel thợ may; - von der Áhle thợ chữa; ♦ árme Ritter I lát bánh mì rán.