Việt
kị sĩ
hiệp sĩ
dũng sĩ
ngưòi được thưỏng huân chương
: ~ von der Feder nhà văn
Đức
Ritter I
♦ árme Ritter I
lát bánh mì rán.
Ritter I /m -s, =/
1. (sử) kị sĩ, hiệp sĩ, dũng sĩ; 2. ngưòi được thưỏng huân chương; 3.: Ritter I von der Feder nhà văn; Ritter I uon der Nádel thợ may; - von der Áhle thợ chữa; ♦ árme Ritter I lát bánh mì rán.