TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dolmetsch

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Dolmetscher-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người yêu cẩu giùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi xin giùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi bảo vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phiên dich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu cầu giùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xin giùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thay mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dolmetsch

Dolmetsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dolmetsch /['dolmctf], der, -[e]s, -e/

(österr , sonst selten) người phiên dich (Dolmet scher);

Dolmetsch /['dolmctf], der, -[e]s, -e/

(geh ) người yêu cầu giùm; người xin giùm; người bênh vực; người bảo vệ; người thay mặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dolmetsch /m -(e)s u -en, -e u -/

1. xem Dolmetscher-, 2. [người] giải thích, lý giải, bình luận; 3. người yêu cẩu giùm, ngưỏi xin giùm, ngưởi bênh vực, ngưỏi bảo vệ.