Việt
en
xem Dolmetscher-
giải thích
lý giải
bình luận
người yêu cẩu giùm
ngưỏi xin giùm
ngưởi bênh vực
ngưỏi bảo vệ.
Đức
Dolmetsch
Dolmetsch /m -(e)s u -en, -e u -/
1. xem Dolmetscher-, 2. [người] giải thích, lý giải, bình luận; 3. người yêu cẩu giùm, ngưỏi xin giùm, ngưởi bênh vực, ngưỏi bảo vệ.