TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sachwalter

người được ủy thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi được ủy nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngươi bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi bào chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật sư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy viên quản trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật sư được ủy thác bảo vệ quyền lợi chủ nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sachwalter

Sachwalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sachwalter /[-valtạr], der; -s, -/

(geh ) người bảo vệ; người bênh vực; người đại diện;

Sachwalter /[-valtạr], der; -s, -/

ủy viên quản trị; người đại diện (chủ tịch, giám đốc V V );

Sachwalter /[-valtạr], der; -s, -/

(Rechtsspr ) người được ủy thác; luật sư được ủy thác bảo vệ quyền lợi chủ nợ (trong vụ phá sản);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sachwalter /m -s, = (luật)/

người được ủy thác, ngưòi được ủy nhiệm, ngươi bảo vệ, ngưỏi bào chữa, luật sư.