Việt
người được ủy thác
luật sư được ủy thác bảo vệ quyền lợi chủ nợ
ngưòi được ủy nhiệm
ngươi bảo vệ
ngưỏi bào chữa
luật sư.
Đức
Sachwalter
Fiduziar
Sachwalter /m -s, = (luật)/
người được ủy thác, ngưòi được ủy nhiệm, ngươi bảo vệ, ngưỏi bào chữa, luật sư.
Fiduziar /der; -s, -e (Rechtsspr.)/
người được ủy thác;
Sachwalter /[-valtạr], der; -s, -/
(Rechtsspr ) người được ủy thác; luật sư được ủy thác bảo vệ quyền lợi chủ nợ (trong vụ phá sản);