Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/
(thời cổ La Mã) người bảo nô;
người bảo hộ;
Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/
thần thành hoàng;
thánh bảo hộ;
thánh bản mệnh;
Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/
người sáng lập;
người xây dựng (một nhà thờ);
Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/
(ugs abwertend) thằng cha;
gã (Bursche, Kerl);