Việt
ngưỏi bảo trợ
ngưòi bảo hộ
ngưài bầu chủ
ông bầu
: ein lustiger ~ ngưài vui nhộn
người pha trò
chúa nhộn
Đức
Patron
lustiger Patron
ngưài vui nhộn, người pha trò, chúa nhộn; ein
schlauer Patron
kẻ láu lĩnh, kẻ khôn vặt, kẻ ranh mãnh.
Patron /m -s, -e/
1. ngưỏi bảo trợ, ngưòi bảo hộ, ngưài bầu chủ, ông bầu; 2.: ein lustiger Patron ngưài vui nhộn, người pha trò, chúa nhộn; ein schlauer Patron kẻ láu lĩnh, kẻ khôn vặt, kẻ ranh mãnh.