Spaavogel /m -s, -Vögel/
ngưòi vui, ngưòi pha trò, chúa nhộn, chúa pha trò.
Lebemann /m -(e)s, -männer/
ngừơi vui tính, ngươi pha trò, chúa nhộn, kẻ chơi bôi trác táng.
Patron /m -s, -e/
1. ngưỏi bảo trợ, ngưòi bảo hộ, ngưài bầu chủ, ông bầu; 2.: ein lustiger Patron ngưài vui nhộn, người pha trò, chúa nhộn; ein schlauer Patron kẻ láu lĩnh, kẻ khôn vặt, kẻ ranh mãnh.