Beschützerin /f =, -nen/
1. người bảo vệ, ngưòi bênh vực; 2. ngưỏi bảo trợ, người bảo hộ, ông bầu.
Patron /m -s, -e/
1. ngưỏi bảo trợ, ngưòi bảo hộ, ngưài bầu chủ, ông bầu; 2.: ein lustiger Patron ngưài vui nhộn, người pha trò, chúa nhộn; ein schlauer Patron kẻ láu lĩnh, kẻ khôn vặt, kẻ ranh mãnh.