TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người pha trò

người pha trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi bảo trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bảo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài bầu chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông bầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein lustiger ~ ngưài vui nhộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa nhộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người pha trò

Fopper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patron

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lustiger Patron

ngưài vui nhộn, người pha trò, chúa nhộn; ein

schlauer Patron

kẻ láu lĩnh, kẻ khôn vặt, kẻ ranh mãnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fopper /m -s, =/

người pha trò; ngưòi không đứng đắn.

Patron /m -s, -e/

1. ngưỏi bảo trợ, ngưòi bảo hộ, ngưài bầu chủ, ông bầu; 2.: ein lustiger Patron ngưài vui nhộn, người pha trò, chúa nhộn; ein schlauer Patron kẻ láu lĩnh, kẻ khôn vặt, kẻ ranh mãnh.