Schutz /herr, der/
(veraltet) người che chở;
người bảo hộ (Schirmherr);
VaterRhein /(dichter.)/
người thầy;
người cha;
người che chở;
Gönnerin /die; -, -nen/
người bảo trợ;
người che chở;
ân nhân;
Protektor /der; -s, ...oren/
(bildungsspr ) người bảo trợ;
người bảo hộ;
người che chở;
Schützer /der; -s,/
(veraltend, geh ) người che chở;
người bảo vệ;
người bảo trợ (Beschützer);
Schirmer /der; -s, - (geh.)/
người bảo vệ;
người bảo hộ;
người che chở;
người bảo trợ (Schirm-, Schutzherr, Beschützer);
Behüter /der; -s, - (geh.)/
người bảo trợ;
người che chở;
người bảo vệ;
người canh phòng hay canh giữ (Beschützer);