Việt
ngưòi đô đầu khoa học và nghệ thuật
ngưòi bảo trợ
người bảo hộ
ngưòi bầu chủ
ông bầu
băng tái
băng chuyền
thợ vận chuyền quặng
người đệ đơn.
Đức
Föderbrücke
Föderbrücke /í -n, cầu chuyển. Föderer m -s, =/
í -n, cầu chuyển. 1. ngưòi đô đầu khoa học và nghệ thuật, ngưòi bảo trợ, người bảo hộ, ngưòi bầu chủ, ông bầu; 2. (kĩ thuật) băng tái, băng chuyền; 3. (mỏ) thợ vận chuyền quặng; 4. (luật) người đệ đơn.