Việt
chủ thầu tổ chức biểu diễn
ông bầu
Đức
Impresario
impresario /[impre’za:rio], der; -s, -s u. ...ri, auch/
ông bầu (của nghệ sĩ, đoàn hát );
Impresario /m -s, -s u -rien/
ngưòi] chủ thầu tổ chức biểu diễn; ông bầu (gánh hát. đoàn vũ ba lê...)