TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patronin

bà chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà dở đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà bâo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà bảo trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phụ nữ đỡ đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ bảo hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ thánh bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ thánh hộ mệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

patronin

Patronin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patronin /die; -nen/

người phụ nữ đỡ đầu; người phụ nữ bảo hộ; người bảo trợ;

Patronin /die; -nen/

nữ thánh bảo trợ; nữ thánh hộ mệnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patronin /f =, -nen/

bà chủ, bà dở đầu, bà bâo hộ, bà bảo trợ.