Việt
người nâng đỡ
người bảo trợ
người đỡ đầu
ân nhân
Đức
Befördrer
Befördrer /der; -s, -/
(selten) người nâng đỡ; người bảo trợ; người đỡ đầu; ân nhân (Förderer, Gönner);