Việt
xe Förderer 1 ...
người bảo trợ
người đỡ đầu
Đức
Förderin
Förderin /die; -, -nen/
người bảo trợ; người đỡ đầu (trong lĩnh vực khoa học và nghệ thuật);
Förderin /f =, -nen/
xe Förderer 1 (bà, cô, chị)...