Việt
mẹ đõ đầu
con đô đầu.
mẹ đô đầu
người đỡ đầu
người giám hộ
Đức
Patin
Patin /die; -, -nen/
mẹ đô đầu;
người đỡ đầu; người giám hộ;
Patin /f =, -nen/
1. mẹ đõ đầu; 2. (ngưòi) con đô đầu.