Pate /['pa:ta], der; -n, -n/
(ở CHDC Đức trước đây) người giám hộ;
Vormund /der; -[e]s, -e u. Vormünder/
người giám hộ;
ông bác được chỉ định là người giám hộ cho cô bé : der Onkel wurde als ihr Vormund eingesetzt tôi tự giải quyết việc của mình, tôi có thể tự nói. : ich brauche keinen Vormund
Tutor /[’tu:tor], der; -s, ...oren/
(rôm Recht) người giám hộ (Erzieher, Vormund);
Kurator /[ku’rador], der, -s, ...oren/
(veraltet) người đỡ đầu;
người giám hộ (Vormund);
Patin /die; -, -nen/
người đỡ đầu;
người giám hộ;