Việt
thống đốc
tổng đốc
tỉnh trưởng
tỉnh trưỏng
tuần phủ
người giám hộ
gia sư.
Đức
Gouverneur
Gouverneur /m -s, -e/
1. thống đốc, tỉnh trưỏng, tổng đốc, tuần phủ; 2. người giám hộ, gia sư.
Gouverneur /[guver'no-.r], der; -s, -e/
thống đốc; tỉnh trưởng; tổng đốc;