Việt
gia sư
Giám hộ
trợ giáo
thày giáo tư gia
quản gia.
nhà giáo dục
cô gia SƯ
Anh
tutor
Đức
Privatlehrer
Hauslehrer
Tutor
Hauskorrektur
Präzeptor
Hofmeister
Hausknechtwohnunglehrerin
Pháp
Tuteur
Hofmeister /m -s, =/
1. gia sư, thày giáo tư gia; 2. quản gia.
Hausknechtwohnunglehrerin /f =, -nen/
gia sư, nhà giáo dục, cô gia SƯ; Hausknechtwohnung
Giám hộ, gia sư, trợ giáo
Hauskorrektur /die (Buchw.)/
gia sư;
Präzeptor /der; -s, ...oren (veraltet)/
gia sư (Hauslehrer);
Gia sư
[DE] Tutor
[EN] tutor
[FR] Tuteur
[VI] Gia sư
tutor /xây dựng/
Privatlehrer m, Hauslehrer m gia sự Familiengelegenheit f, Familiengeschäft n