Việt
gia sư
nhà giáo dục
cô gia SƯ
nhà giáo dục.
Đức
Hausknechtwohnunglehrerin
Kleinkindererzieherin
Hausknechtwohnunglehrerin /f =, -nen/
gia sư, nhà giáo dục, cô gia SƯ; Hausknechtwohnung
Kleinkindererzieherin /f =, -nen/
cô gia sư, nhà giáo dục.