Instruktor /m -s, -tóren/
nhà giáo dục, thày giáo.
Fuidelhaus /n -es, -häuser/
nhà nuôi trẻ mồ côi, nhà giáo dục; Fuidel
Mentor /m -s, -tóren/
giáo viên, thày giáo, nhà giáo dục; [vị] tôn sư, nhà mô phạm.
Hausknechtwohnunglehrerin /f =, -nen/
gia sư, nhà giáo dục, cô gia SƯ; Hausknechtwohnung
Pflegerin /f=, -nen/
1. nhà giáo dục; 2. vệ sinh viên, y tá, nguôi cứu thuơng, ngUòi tải thuơng, ngUòi hộ lí; 3. nguời bảo trợ [bảo hộ, giám hộ, đô đầu].