Krankenschwester /f =, -n/
y tá; Kranken
Medizinschwester /f =, -n/
y tá; -
Krankenpileger /m -s, =/
vệ sinh viên, y tá, ngưòi cúu thương; ngưòi tải thương; -
Gesundheitshelier /m -s, =/
vệ sinh viên, y tá, người cứu thương, ngưỏi tải thương;
Sanitäter /m -s, =/
vệ sinh viên, y tá, ngưòi cứu thương, nguôi tâi thương.
Wärter /m -s, =/
1. ngưòi gác, ngưỏi canh, người canh gác; 2. nhân viên, ngưỏi giữ, người coi; 3. vệ sinh viên, y tá; ngưỏi cứu thương, ngưòi tái thương.
Pflegerin /f=, -nen/
1. nhà giáo dục; 2. vệ sinh viên, y tá, nguôi cứu thuơng, ngUòi tải thuơng, ngUòi hộ lí; 3. nguời bảo trợ [bảo hộ, giám hộ, đô đầu].