TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

y tá

y tá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cứu thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vệ sinh viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi cúu thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi tải thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi cứu thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi tâi thương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người canh gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người coi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi cứu thuơng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngUòi tải thuơng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngUòi hộ lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguời bảo trợ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người tải thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hộ lý Kran ken pfle ge rin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ->• Krankenschwester

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

y tá

Nurse

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

 nurse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

y tá

Krankenschwester

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankenhelfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Medizinschwester

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankenpileger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesundheitshelier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sanitäter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflegerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sanitater

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sind die Besitzer der Cafés, die Professoren, die Ärzte und Schwestern, die Politiker, die Leute, die, sobald sie irgendwo sitzen, ständig mit den Beinen wippen.

Họ là cac chủ quán cà phê, là giáo sư, bác si, y tá, chính trị gia, những người hễ ngồi xuống là rung đùi, bất kể ở đâu.

Denn ein Rechtsanwalt, eine Krankenschwester, ein Bäcker können wundersamerweise in jeder der Zeiten eine Welt ausmachen, nicht aber in beiden Zeiten. Jede Zeit ist wahr, aber die Wahrheiten sind nicht dieselben.

Vì một luật sư, một cô y tá, một ong thợ bánh mì có thể khám phá thế giới một cách tuyệt diệu trong một thứ thời gian, nhưng không thể nào trong hai.Mỗi thời gian đều có thật, nhưng những chân lý lại chẳng giống nhau

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are the owners of the cafés, the college professors, the doctors and nurses, the politicians, the people who rock their legs constantly whenever they sit down.

Họ là cac chủ quán cà phê, là giáo sư, bác sĩ, y tá, chính trị gia, những người hễ ngồi xuống là rung đùi, bất kể ở đâu.

For, miraculously, a barrister, a nurse, a baker can make a world in either time, but not in both times. Each time is true, but the truths are not the same.

Vì một luật sư, một cô y tá, một ong thợ bánh mì có thể khám phá thế giới một cách tuyệt diệu trong một thứ thời gian, nhưng không thể nào trong hai. Mỗi thời gian đều có thật, nhưng những chân lý lại chẳng giống nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sanitater /[zani'tc:tnr], der; -s, -/

y tá; người cứu thương; người tải thương;

ken /pfle ge, die/

y tá; người hộ lý Kran ken pfle ge rin; die (selten) -> • Krankenschwester;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nurse /y học/

y tá, điều dưỡng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankenschwester /f =, -n/

y tá; Kranken

Medizinschwester /f =, -n/

y tá; -

Krankenpileger /m -s, =/

vệ sinh viên, y tá, ngưòi cúu thương; ngưòi tải thương; -

Gesundheitshelier /m -s, =/

vệ sinh viên, y tá, người cứu thương, ngưỏi tải thương;

Sanitäter /m -s, =/

vệ sinh viên, y tá, ngưòi cứu thương, nguôi tâi thương.

Wärter /m -s, =/

1. ngưòi gác, ngưỏi canh, người canh gác; 2. nhân viên, ngưỏi giữ, người coi; 3. vệ sinh viên, y tá; ngưỏi cứu thương, ngưòi tái thương.

Pflegerin /f=, -nen/

1. nhà giáo dục; 2. vệ sinh viên, y tá, nguôi cứu thuơng, ngUòi tải thuơng, ngUòi hộ lí; 3. nguời bảo trợ [bảo hộ, giám hộ, đô đầu].

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

nurse

y tá

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Nurse

Y tá

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

y tá

Krankenschwester f; Krankenhelfer m.