Việt
ngưòi tải thương
ngưòi cúu thương
vệ sinh viên
y tá
Đức
Krankenträger
Krankenpileger
Krankenträger /m -s, =/
ngưòi tải thương, ngưòi cúu thương; Kranken
Krankenpileger /m -s, =/
vệ sinh viên, y tá, ngưòi cúu thương; ngưòi tải thương; -