TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người canh gác

người canh gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản ngục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chạy việc ở tòa công sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trực canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người canh giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo tồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giám sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cận vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trông chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người coi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ sinh viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người canh gác

Wärterin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kawasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wächter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewahrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewacher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hüter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wärter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wärter brachte den Gefangenen in seine Zelle

quản ngục dưa người tù vào xà lim.

die Hüter des Gesetzes

(đùa) cảnh sát, công an.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärter /m -s, =/

1. ngưòi gác, ngưỏi canh, người canh gác; 2. nhân viên, ngưỏi giữ, người coi; 3. vệ sinh viên, y tá; ngưỏi cứu thương, ngưòi tái thương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wärterin /die; -, -nen/

người canh gác; quản ngục;

quản ngục dưa người tù vào xà lim. : der Wärter brachte den Gefangenen in seine Zelle

Wachmann /der (PI. ...männer u. ..deute)/

người canh gác; người bảo vệ;

Kawasse /der, ...ssen, ...ssen (früher)/

người canh gác; người chạy việc ở tòa công sứ;

Wächter /[’vextar], der; -s, -/

người canh gác; người trực canh; người bảo vệ;

Bewahrer /der; -s, - (selten)/

người canh gác; người canh giữ; người giữ gìn; người bảo tồn;

Bewacher /der; -s, -/

người canh giữ; người canh gác; người giám sát; người bảo vệ; cận vệ (Beschützer, Bodyguard, Leibwächter);

Hüter /der, -s, -; Hũ.te.rin, die; -, -nen/

(geh ) người bảo vệ; người canh gác; người trông chừng; người bảo quản; người giữ gìn (Wächter, Schützer, Bewahrer);

(đùa) cảnh sát, công an. : die Hüter des Gesetzes