TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wächter

ngưôi gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi canh gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí cụ kiểm tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người canh gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trực canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wächter

pilot switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detection device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guard n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

wächter

Wächter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Detektionsgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufseher

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wachmann

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schutzvorrichtung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Führung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

wächter

auxiliaire automatique de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif de détection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

guard n

Aufseher, Wächter; (security guard) Wächter, Wachmann; (protective device) Schutzvorrichtung; Führung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wächter /[’vextar], der; -s, -/

người canh gác; người trực canh; người bảo vệ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wächter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wächter

[EN] pilot switch

[FR] auxiliaire automatique de commande

Detektionsgerät,Wächter /TECH/

[DE] Detektionsgerät; Wächter

[EN] detection device

[FR] dispositif de détection

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wächter /m -s, =/

1. ngưôi gác, ngưòi canh, ngưòi giữ, ngưòi canh gác; 2. khí cụ kiểm tra.