Việt
ngưôi gác
ngưòi canh
ngưòi giữ
ngưòi canh gác
khí cụ kiểm tra.
Đức
Wächter
Wächter /m -s, =/
1. ngưôi gác, ngưòi canh, ngưòi giữ, ngưòi canh gác; 2. khí cụ kiểm tra.